Có 2 kết quả:
內在幾何 nèi zài jǐ hé ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ • 内在几何 nèi zài jǐ hé ㄋㄟˋ ㄗㄞˋ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
intrinsic geometry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
intrinsic geometry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0